Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 05:19 18/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,939.12 -1.05 | 16,024.56 -7.38 | 16,600.26 -32.29 |
Đô la Canada | CAD | 18,002 5.63 | 18,099 -5.93 | 18,703 8.07 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,343 -48.99 | 27,448 -54.27 | 28,269 16.67 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 29.41 | 3,456.25 14.16 | 3,579.27 22.32 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,536.03 16.01 | 3,688.72 1.00 |
Euro | EUR | 26,382 -39.48 | 26,512 -36.49 | 27,585 52.63 |
Bảng Anh | GBP | 30,949 -76.90 | 31,134 -47.99 | 32,069 -57.90 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,146.93 70.31 | 3,167.85 30.93 | 3,336.08 -11.97 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Yên Nhật | JPY | 160.30 0.35 | 161.27 0.04 | 168.01 0.25 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.97 0.41 | 17.43 0.07 | 19.65 0.83 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 -90.39 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,241.05 -32.98 | 2,348.99 -5.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,251.22 -39.59 | 2,366.78 -5.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,211 -20.65 | 18,310 -15.52 | 18,918 11.36 |
Bạc Thái | THB | 644.14 7.19 | 674.38 5.34 | 711.68 -3.96 |
Đô la Mỹ | USD | 25,176 20.90 | 25,201 7.60 | 25,441 0.23 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,740.00 -7.50 | 14,764.75 -18.25 | 15,262.00 -7.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,655,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 840,000 -3,735,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam